Phân biệt ví điện tử và cổng thanh toán
Sự ra đời của ví điện tử và cổng thanh toán làm cho xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến.
Dưới góc độ người tiêu dùng và doanh nghiệp, việc hiểu rõ về hai khái niệm này sẽ giúp bạn có sự lựa chọn đúng đắn hơn và chọn cho mình những trung gian thanh toán phù hợp.
1. Cổng thanh toán là gì?
Cổng thanh toán là một trung gian thanh toán giữa Website với ngân hàng. Chức năng chính của cổng thanh toán là xử lý các giao dịch tài chính trực tuyến, cho phép người dùng thực hiện thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến thông qua các phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử, và các phương thức khác.
Những đơn vị cung cấp cổng thanh toán điện tử được gọi là PSP. Khi một khách hàng thực hiện thanh toán trực tuyến, thông tin thanh toán sẽ được gửi từ trang web hoặc ứng dụng của người bán đến cổng thanh toán. Cổng thanh toán sau đó sẽ lưu trữ, mã hóa thông tin này và gửi nó đến ngân hàng để xác nhận giao dịch và ghi lại thông tin giao dịch.
>> Xem thêm: Top 12 cổng thanh toán tốt nhất Việt Nam hiện nay
2. Ví điện tử là gì?
Ví điện tử là dịch vụ trực tuyến cho phép người dùng cho phép người dùng lưu trữ và quản lý tiền tệ trực tuyến thông qua các ứng dụng. Ví điện tử mang đến cho người dùng khả năng thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến như thanh toán hóa đơn, mua hàng trực tuyến, chuyển tiền,….
Các ví điện tử thường liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của người dùng để thực hiện các giao dịch tài chính. Một số ví điện tử phổ biến tại Việt Nam bao gồm PayPal, Venmo, Apple Pay, Google Pay, và nhiều dịch vụ khác. Các ví điện tử này thường được sử dụng để tạo tiện lợi trong việc thanh toán và chuyển tiền, và chúng có thể được kết hợp với các tính năng bảo mật như xác thực hai yếu tố để đảm bảo tính an toàn cho giao dịch của người dùng.
3.Phân biệt ví điện tử và cổng thanh toán
Với nhiều điểm tương đồng, người dùng thường khó phân biệt hai khái niệm ví điện tử và cổng thanh toán. Để dễ hình dung hơn về hai loại hình thanh toán điện tử này, bạn hãy cùng payOS tìm hiểu sự khác nhau qua bảng so sánh dưới đây:
Cổng thanh toán | Ví điện tử | |
---|---|---|
Chức năng chính | Cho phép doanh nghiệp hoặc trang web chấp nhận thanh toán trực tuyến từ khách hàng thông qua các phương thức thanh toán khác nhau như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, và tiền mặt | Là một ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ tiền và thực hiện các giao dịch trực tuyến, thanh toán hóa đơn và chuyển tiền cho người khác. |
Phạm vi ứng dụng | Thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp và trang web để tiếp nhận thanh toán từ khách hàng. | Thường được sử dụng bởi cá nhân để quản lý tiền của họ và thực hiện các giao dịch cá nhân |
Lưu trữ tiền | Không lưu trữ tiền của người dùng, chỉ xử lý thanh toán và chuyển tiền đến tài khoản doanh nghiệp | Lưu trữ tiền của người dùng trong tài khoản ví để thực hiện các giao dịch tiếp theo. |
Người quản lý | Quản lý bởi doanh nghiệp hoặc trang web sử dụng nó để nhận thanh toán. | Người dùng cá nhân quản lý tài khoản ví của họ |
Sử dụng trong giao dịch trực tiếp | Thường không được sử dụng trực tiếp cho các giao dịch cá nhân | Thường được sử dụng cho các giao dịch trực tiếp giữa người dùng, ví dụ: chuyển tiền cho bạn bè hoặc thanh toán hàng hóa và dịch vụ. |
Phí và chi phí | Thường tính phí cho mỗi giao dịch thanh toán, phí này do doanh nghiệp sử dụng cổng thanh toán quyết định. | Có thể có phí cho việc nạp tiền hoặc rút tiền từ ví, tùy thuộc vào dịch vụ cụ thể. |
An toàn | Các cổng thanh toán thường có các biện pháp bảo mật mạnh để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng. | Cũng cung cấp các lớp bảo mật, nhưng an toàn có thể phụ thuộc vào việc người dùng bảo vệ thông tin đăng nhập và giao dịch cá nhân. |
Khả năng tích hợp | Thường tích hợp trực tiếp vào các trang web và ứng dụng doanh nghiệp. | Cũng có thể tích hợp vào các trang web và ứng dụng, nhưng thường được sử dụng cho các giao dịch cá nhân. |
Quốc gia và sự phổ biến | Thường phổ biến rộng rãi và được sử dụng trên toàn thế giới. | Có thể phổ biến ở một số quốc gia nhất định và không phải lúc nào cũng có sẵn ở mọi nơi. |
Tính di động | Thường được truy cập từ máy tính để bàn hoặc trình duyệt di động | Thường có ứng dụng di động riêng cho phép người dùng thực hiện các giao dịch trên điện thoại di động của họ. |
Dịch vụ bổ sung | Thường không cung cấp các dịch vụ bổ sung ngoài việc xử lý thanh toán, chẳng hạn như quản lý tài chính cá nhân. | Có thể cung cấp các dịch vụ bổ sung như lưu trữ và quản lý thông tin thẻ, quản lý tài chính cá nhân, báo cáo giao dịch, và nhiều tính năng khác. |
Lựa chọn thanh toán | Thường hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán, chẳng hạn như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, và ví điện tử. | Thường hạn chế lựa chọn thanh toán của bạn và tập trung vào các dịch vụ liên quan đến ví điện tử |
Tích hợp với tài khoản ngân hàng | Thường cho phép doanh nghiệp hoặc trang web kết nối trực tiếp với tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch. | Thường không kết nối trực tiếp với tài khoản ngân hàng và yêu cầu người dùng nạp tiền vào ví trước khi thực hiện giao dịch. |
Hạn chế giao dịch quốc tế | Thường hỗ trợ giao dịch quốc tế và có thể chấp nhận nhiều loại tiền tệ khác nhau. | Có thể có hạn chế trong việc sử dụng ở các quốc gia khác nhau và không phải lúc nào cũng hỗ trợ nhiều loại tiền tệ |
Chấp nhận thanh toán trực tiếp từ người dùng khác | Thường không cho phép người dùng gửi tiền trực tiếp cho người khác thông qua cổng thanh toán. | Có thể cho phép người dùng chuyển tiền trực tiếp cho người dùng khác thông qua ứng dụng hoặc dịch vụ ví điện tử. |
Chế độ xem trước | Thường không cung cấp chế độ xem trước hoặc giao diện thân thiện với người dùng. | Thường có giao diện dễ sử dụng và cho phép người dùng kiểm tra thông tin tài khoản và giao dịch trước khi thực hiện |
4. Giới thiệu cổng thanh toán payOS
payOS là một cổng thanh toán có giá thành thấp, ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại cho phép doanh nghiệp nhận các giao dịch từ Website, máy POS,… về chính tài khoản của mình mà không phụ thuộc vào bất cứ trung gian thanh toán nào. Từ đó giúp giải quyết tình trạng dòng tiền bị giữ lại tại các cổng thanh toán, và khó khăn trong quá trình đối soát giao dịch.